 | [bên trong] |
|  | inner; interior; internal; inside |
|  | Kết cấu bên trong |
| Internal structure |
|  | Phải chụp X quang bên trong bà n chân trái |
| The inner part of the left foot had to be X-rayed |
|  | within; inside |
|  | Bên trong nhìn ra, nó giống như một... |
| Seen from inside/within, it looks like a... |
|  | Bên trong tối như mực |
| It was pitch-dark inside |